Có 3 kết quả:
欲絕 yù jué ㄩˋ ㄐㄩㄝˊ • 欲绝 yù jué ㄩˋ ㄐㄩㄝˊ • 玉玦 yù jué ㄩˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbroken
(2) inconsolable
(2) inconsolable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbroken
(2) inconsolable
(2) inconsolable
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
penannular jade pendant (often used as a symbol of separation or resolution, for homophony reasons)
Bình luận 0